Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
quờ quạo
|
động từ
(...) đứa bé bặt ngay tiếng khóc, quờ quạo vào yếm mẹ (Nguyên Hồng)